| Số TT |
Họ và tên |
Chức vụ |
Số điện thoại |
Di động |
| 1 |
Lê Minh Đức |
Bí thư Đoàn TNCS HCM |
|
|
| 2 |
Nguyễn Việt Đức |
Phó bí thư Đoàn TNCS HCM |
|
|
| 3 |
Cao Chử Diệu Linh |
Phó bí thư Đoàn TNCS HCM |
|
|
| 4 |
Đỗ Phương Nga |
Phó bí thư Đoàn TNCS HCM |
|
|
| 5 |
Nguyễn Anh Hiển |
Ủy viên thường vụ Đoàn TNCS |
|
|
| 6 |
Huỳnh Long Hồ |
Ủy viên thường vụ Đoàn TNCS |
|
|
| 7 |
Đồng Lê Huy |
Ủy viên thường vụ Đoàn TNCS |
|
|
| 8 |
Lê Phạm Xuân Quý |
Ủy viên thường vụ Đoàn TNCS |
|
|
| 9 |
Đỗ Thị Mai Chi |
Ủy viên ban chấp hành Đoàn TNCS |
|
|
| 10 |
Lê Việt Dũng |
Ủy viên ban chấp hành Đoàn TNCS |
|
|
| 11 |
Bùi Mạnh Hà |
Ủy viên ban chấp hành Đoàn TNCS |
|
|
| 12 |
Nguyễn Mĩ Hiếu |
Ủy viên ban chấp hành Đoàn TNCS |
|
|
| 13 |
Nguyễn Khánh Hòa |
Ủy viên ban chấp hành Đoàn TNCS |
|
|
| 14 |
Đỗ Viết Hùng |
Ủy viên ban chấp hành Đoàn TNCS |
|
|
| 15 |
Phạm Thị Thu Huyền |
Ủy viên ban chấp hành Đoàn TNCS |
|
|
| 16 |
Nguyễn Văn Kiện |
Ủy viên ban chấp hành Đoàn TNCS |
|
|
| 17 |
Chu Thị Hồng Kiều |
Ủy viên ban chấp hành Đoàn TNCS |
|
|
| 18 |
Nguyễn Hoài Linh |
Ủy viên ban chấp hành Đoàn TNCS |
|
|
| 19 |
Mạnh Thị Minh |
Ủy viên ban chấp hành Đoàn TNCS |
|
|
| 20 |
Nguyễn Thị Thùy Ngân |
Ủy viên ban chấp hành Đoàn TNCS |
|
|
| 21 |
Nguyễn Quỳnh Như |
Ủy viên ban chấp hành Đoàn TNCS |
|
|
| 22 |
Trần Minh Phương |
Ủy viên ban chấp hành Đoàn TNCS |
|
|
| 23 |
Nguyễn Thị Minh Thu |
Ủy viên ban chấp hành Đoàn TNCS |
|
|
| 24 |
Nguyễn Diệu Thúy |
Ủy viên ban chấp hành Đoàn TNCS |
|
|
| 25 |
Đinh Chí Trung |
Ủy viên ban chấp hành Đoàn TNCS |
|
|
| 26 |
Nguyễn Xuân Tùng |
Ủy viên ban chấp hành Đoàn TNCS |
|
|